Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Dewar


noun
1. vacuum flask that holds liquid air or helium for scientific experiments (Freq. 1)
Syn:
Dewar flask
Hypernyms:
vacuum flask, vacuum bottle
2. Scottish chemist and physicist noted for his work in cryogenics and his invention of the Dewar flask (1842-1923)
Syn:
Sir James Dewar
Instance Hypernyms:
chemist, physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.