Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
devotee


noun
an ardent follower and admirer (Freq. 2)
Syn:
fan, buff, lover
Derivationally related forms:
love (for: lover), devote
Hypernyms:
follower
Hyponyms:
aerophile, aficionado, amorist, bacchant, bacchanal,
groupie, metalhead
Member Holonyms:
following, followers

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devotee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.