Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Devon


noun
1. a county in southwestern England
Syn:
Devonshire
Instance Hypernyms:
county
Part Holonyms:
England
2. red dual-purpose cattle of English origin
Hypernyms:
cattle, cows, kine, oxen, Bos taurus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.