Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
device driver


noun
(computer science) a program that determines how a computer will communicate with a peripheral device
Syn:
driver
Derivationally related forms:
drive (for: driver)
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
utility program, utility, service program

Related search result for "device driver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.