Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deterge


verb
wipe away;
to wash off or out, cleanse;
chiefly in medical use: to clear away foul matter from the body
- This drug is powerful enough to deterge
Derivationally related forms:
detersive, detergent, detergency, detergence
Hypernyms:
wipe off, wipe away
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "deterge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.