Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
descendant


I - noun
a person considered as descended from some ancestor or race (Freq. 1)
Syn:
descendent
Ant:
ancestor
Derivationally related forms:
descend (for: descendent), descend
Hypernyms:
relative, relation
Hyponyms:
child, scion

II - adjective
1. going or coming down
Syn:
descendent
Similar to:
descending
Derivationally related forms:
descend (for: descendent), descend
2. proceeding by descent from an ancestor
- descendent gene
Syn:
descendent
Similar to:
related

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.