Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
desalinisation


noun
the removal of salt (especially from sea water)
Syn:
desalination, desalinization
Derivationally related forms:
desalinise, desalinize (for: desalinization), desalinate (for: desalination)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.