Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deride


verb
treat or speak of with contempt (Freq. 2)
- He derided his student's attempt to solve the biggest problem in mathematics
Derivationally related forms:
derisory, derisive, derision
Hypernyms:
mock, bemock
Hyponyms:
catcall
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "deride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.