Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
densification


noun
an increase in the density of something
Syn:
compaction, compression, concretion
Derivationally related forms:
concrete (for: concretion), compact (for: compaction)
Hypernyms:
concentration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.