Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denier


noun
1. a unit of measurement for the fineness of silk or nylon or rayon
- with an evening dress one wears 10 denier stockings
Hypernyms:
unit of measurement, unit
2. any of various former European coins of different denominations
Hypernyms:
coin
3. one who denies
Derivationally related forms:
deny
Hypernyms:
disputant, controversialist, eristic

Related search result for "denier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.