Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demineralisation


noun
1. abnormal loss of mineral salts (especially from bone)
Syn:
demineralization
Derivationally related forms:
demineralise
Hypernyms:
pathology
Part Holonyms:
osteomalacia
2. the removal of minerals and mineral salts from a liquid (especially from water)
Syn:
demineralization
Derivationally related forms:
demineralise, demineralize (for: demineralization)
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.