Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demeanor


noun
(behavioral attributes) the way a person behaves toward other people (Freq. 3)
Syn:
demeanour, behavior, behaviour, conduct, deportment
Derivationally related forms:
deport (for: deportment), conduct (for: conduct)
Hypernyms:
trait
Hyponyms:
manners, citizenship, swashbuckling, propriety, properness,
correctitude, impropriety, improperness, manner, personal manner

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demeanor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.