Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
delta rhythm


noun
the normal brainwave in the encephalogram of a person in deep dreamless sleep;
occurs with high voltage and low frequency (1 to 4 hertz)
Syn:
delta wave
Hypernyms:
brainwave, brain wave, cortical potential


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.