Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defoliate


I - verb
strip the leaves or branches from
- defoliate the trees with pesticides
Derivationally related forms:
defoliation, defoliant, defoliator
Hypernyms:
denude, bare, denudate, strip
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They defoliate the trees

II - adjective
deprived of leaves
Syn:
defoliated
Similar to:
leafless

Related search result for "defoliate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.