Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decryption


noun
the activity of making clear or converting from code into plain text
- a secret key or password is required for decryption
Syn:
decoding, decipherment
Derivationally related forms:
decipher (for: decipherment), decrypt, decode (for: decoding)
Hypernyms:
cryptography, coding, secret writing, steganography
Hyponyms:
decompression

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decryption"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.