Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decoder


noun
1. the kind of intellectual who converts messages from a code to plain text
Syn:
decipherer
Derivationally related forms:
decipher (for: decipherer)
Hypernyms:
intellectual, intellect
Hyponyms:
cryptanalyst, cryptographer, cryptologist
2. a machine that converts a coded text into ordinary language
Hypernyms:
machine

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decode"
  • Words pronounced/spelled similarly to "decode"
    dexter Decatur

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.