Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Decatur


noun
1. United States naval officer remembered for his heroic deeds (1779-1820)
Syn:
Stephen Decatur
Instance Hypernyms:
naval officer
2. a city in central Illinois;
Abraham Lincoln practiced law here
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Illinois, Prairie State, Land of Lincoln, IL
3. a town in northern Alabama on the Tennessee River
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Alabama, Heart of Dixie, Camellia State, AL


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.