Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
debridement


noun
surgical removal of foreign material and dead tissue from a wound in order to prevent infection and promote healing
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.