Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dead load


noun
a constant load on a structure (e.g. a bridge) due to the weight of the supported structure itself
Hypernyms:
load, loading, burden

Related search result for "dead load"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.