Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daylong


I - adjective
lasting through an entire day
Similar to:
long

II - adverb
during the entire day
- light pours daylong into the parlor
Syn:
all day long


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.