Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
curst


adjective
deserving a curse;
sometimes used as an intensifier
- villagers shun the area believing it to be cursed
- cursed with four daughter
- not a cursed drop
- his cursed stupidity
- I'll be cursed if I can see your reasoning
Syn:
cursed
Ant:
blessed (for: cursed)
Similar to:
accursed, accurst, maledict, blasted, blame,
blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced,
goddam, goddamn, goddamned, infernal, cursed with, stuck with,
damnable, execrable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.