Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cubitus


noun
1. hinge joint between the forearm and upper arm and the corresponding joint in the forelimb of a quadruped
Syn:
elbow, elbow joint, human elbow, cubital joint, articulatio cubiti
Derivationally related forms:
cubital, elbow (for: elbow)
Hypernyms:
hinge joint, ginglymus, ginglymoid joint
Part Holonyms:
arm
Part Meronyms:
musculus articularis cubiti, funny bone, crazy bone
2. the arm from the elbow to the fingertips
Hypernyms:
limb

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cubitus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.