Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cubital nerve


noun
a nerve running along the inner side of the arm and passing near the elbow;
supplies intrinsic muscles of the hand and the skin of the medial side of the hand
Syn:
ulnar nerve, nervus ulnaris
Hypernyms:
nerve, nervus
Hyponyms:
funny bone, crazy bone
Part Holonyms:
arm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.