Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crucifix



noun
1. representation of the cross on which Jesus died (Freq. 1)
Syn:
rood, rood-tree
Derivationally related forms:
crucify
Hypernyms:
Cross
2. a gymnastic exercise performed on the rings when the gymnast supports himself with both arms extended horizontally
Hypernyms:
gymnastic exercise

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crucifix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.