Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crookes


noun
English chemist and physicist;
discovered thallium;
invented the radiometer and studied cathode rays (1832-1919)
Syn:
William Crookes, Sir William Crookes
Instance Hypernyms:
chemist, physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.