Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cronyism


noun
favoritism shown to friends and associates (as by appointing them to positions without regard for their qualifications)
Hypernyms:
discrimination, favoritism, favouritism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.