Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cronartium ribicola


noun
fungus causing white pine blister rust and having a complex life cycle requiring a plant of genus Ribes as alternate host
Syn:
blister rust
Hypernyms:
rust, rust fungus
Member Holonyms:
Cronartium, genus Cronartium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.