Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crispy


adjective
tender and brittle
- crisp potato chips
Syn:
crisp
Similar to:
tender
Derivationally related forms:
crisp, crispiness, crisp (for: crisp), crispness (for: crisp)

Related search result for "crispy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "crispy"
    crisp crispy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.