Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crenellate


verb
supply with battlements
Syn:
crenel, crenelate
Derivationally related forms:
crenelle, crenel, crenellation, crenelle (for: crenelate), crenel (for: crenelate), crenelation (for: crenelate)
Topics:
architecture
Hypernyms:
supply, provide, render, furnish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crenellate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.