Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crenation


noun
one of a series of rounded projections (or the notches between them) formed by curves along an edge (as the edge of a leaf or piece of cloth or the margin of a shell or a shriveled red blood cell observed in a hypertonic solution etc.)
Syn:
scallop, crenature, crenel, crenelle
Derivationally related forms:
scallop (for: scallop)
Hypernyms:
curve, curved shape


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.