Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
credo


noun
any system of principles or beliefs (Freq. 6)
Syn:
creed
Derivationally related forms:
credal (for: creed), creedal (for: creed)
Hypernyms:
doctrine, philosophy, philosophical system, school of thought, ism
Hyponyms:
testament, Athanasian Creed

Related search result for "credo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.