Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
covered stand


noun
a stand at a racecourse or stadium consisting of tiers with rows of individual seats that are under a protective roof
Syn:
grandstand
Hypernyms:
stand
Part Meronyms:
box seat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.