Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
course of action


noun
a mode of action
- if you persist in that course you will surely fail
- once a nation is embarked on a course of action it becomes extremely difficult for any retraction to take place
Syn:
course
Hypernyms:
action
Hyponyms:
blind alley, collision course, way, path, way of life


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.