Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coup


noun
1. a sudden and decisive change of government illegally or by force (Freq. 1)
Syn:
coup d'etat, putsch, takeover
Derivationally related forms:
take over (for: takeover)
Hypernyms:
group action
Hyponyms:
countercoup
Instance Hyponyms:
Russian Revolution, October Revolution
2. a brilliant and notable success (Freq. 1)
Hypernyms:
success

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coup"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.