Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterman


noun
someone who attends a counter (as in a diner)
Syn:
counterperson, counterwoman
Hypernyms:
waiter, server
Hyponyms:
soda jerk, soda jerker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counterman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.