Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterclockwise


I - adjective
in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
Syn:
anticlockwise, contraclockwise
Ant:
clockwise
Similar to:
levorotary, levorotatory, left-handed
See Also:
sinistral

II - adverb
in a direction opposite to the direction in which the hands of a clock move
- please move counterclockwise in a circle!
Syn:
anticlockwise
Ant:
clockwise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.