Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
counterclaim


I - noun
a claim filed in opposition to another claim in a legal action
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal action, action, action at law

II - verb
set up a claim in opposition to a previous claim
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
claim
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.