Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Counter Reformation


noun
the reaction of the Roman Catholic Church to the Reformation reaffirming the veneration of saints and the authority of the Pope (to which Protestants objected);
many leaders were Jesuits
Hypernyms:
religious movement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.