Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosign


verb
1. sign jointly
- Husband and wife co-signed the lease
Syn:
co-sign
Derivationally related forms:
cosigner
Hypernyms:
validate, formalize, formalise
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
2. sign and endorse (another person's signature), as for a loan
Syn:
co-sign
Derivationally related forms:
cosigner
Hypernyms:
endorse, indorse
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.