Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corrie


noun
a steep-walled semicircular basin in a mountain;
may contain a lake
Syn:
cirque, cwm
Hypernyms:
basin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corrie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.