Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cornhusking


noun
1. a social gathering for the purpose of husking corn
Syn:
husking bee
Hypernyms:
bee
2. the act of removing the husks from ears of corn
Hypernyms:
denudation, stripping, uncovering, baring, husking


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.