Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corner man


noun
a man at one end of line of performers in a minstrel show;
carries on humorous dialogue with the interlocutor
Syn:
end man
Hypernyms:
minstrel
Member Holonyms:
minstrel show


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.