Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
corn whiskey


noun
whiskey distilled from a mash of not less than 80 percent corn
Syn:
corn whisky, corn
Hypernyms:
whiskey, whisky
Hyponyms:
moonshine, bootleg, corn liquor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.