Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cork oak


noun
medium-sized evergreen oak of southern Europe and northern Africa having thick corky bark that is periodically stripped to yield commercial cork
Syn:
Quercus suber
Hypernyms:
oak, oak tree


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.