Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
copperplate


noun
1. a graceful style of handwriting based on the writing used on copperplate engravings
Hypernyms:
longhand, running hand, cursive, cursive script
2. a print made from an engraved copperplate
Hypernyms:
print
3. an engraving consisting of a smooth plate of copper that has been etched or engraved
Syn:
copperplate engraving
Hypernyms:
engraving

Related search result for "copperplate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.