Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
convergent thinking


noun
thinking that brings together information focussed on solving a problem (especially solving problems that have a single correct solution)
Ant:
divergent thinking
Hypernyms:
thinking, thought, thought process, cerebration, intellection, mentation
Part Holonyms:
problem solving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.