Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contingent on


adjective
determined by conditions or circumstances that follow
- arms sales contingent on the approval of congress
Syn:
contingent, contingent upon, dependent on, dependant on, dependent upon,
dependant upon, depending on
Similar to:
conditional
Derivationally related forms:
contingency (for: contingent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.