Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
contemplativeness


noun
deep serious thoughtfulness
Syn:
pensiveness, meditativeness
Derivationally related forms:
contemplative, meditative (for: meditativeness), pensive (for: pensiveness)
Hypernyms:
thoughtfulness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.