Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consumer price index


noun
an index of the cost of all goods and services to a typical consumer
Syn:
CPI, cost-of-living index
Hypernyms:
price index, price level

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "consumer price index"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.