Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
consubstantiation


noun
the doctrine of the High Anglican Church that after the consecration of the Eucharist the substance of the body and blood of Christ coexists with the substance of the consecrated bread and wine
Derivationally related forms:
consubstantial, consubstantiate
Hypernyms:
theological doctrine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.